Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vai trò
[vai trò]
|
part; role
You should not place nurses in the same category as doctors, they have a very different role
To reverse the roles